--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mỡ chài
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mỡ chài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mỡ chài
+
Pig's omental fat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mỡ chài"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mỡ chài"
:
mộ chí
mồi chài
mỡ chài
Lượt xem: 525
Từ vừa tra
+
mỡ chài
:
Pig's omental fat
+
pawnbroking
:
nghề cầm đồ
+
nổi bật
:
Be brought in relief, stand out in reliefLàm nổi bậtTo set offCái mũ to làm nổi bật khuôn mặt nhỏThe large hat sets off the little face
+
kim hoàn
:
Silver and gold jewellery (nói khái quát)Thợ kim hoànA goldsmith
+
booster
:
người nâng đỡ, người ủng hộ